TaylorMade SIM Max Fairway Gỗ
Thiết kế đế V Steel™
Được thiết kế để cải thiện sự tiếp xúc với bề mặt cỏ thông qua việc giảm ma sát và mang lại tính linh hoạt khi chơi ngay cả những góc hẹp hoặc những vị trí khó
Mặt thép siêu cường lực C300
Thép C300 cường độ cao cho phép bề mặt mạnh hơn, nhanh hơn mang lại hiệu suất tốc độ bùng nổ
Xoay mặt gậy
Sử dụng chính xác các góc nghiêng mặt gậy đã được thiết kể để khắc phục những nhược điểm với các cú đánh sai và giúp tạo ra những cú đánh thẳng hơn.
Speed Pocket™
Tăng tính linh hoạt cho phần đế và được thiết kế để tăng cường tốc độ bóng và sự ổn định với những cú đánh ở bề mặt thấp
Cấu trúc gậy gỗ đa vật liệu với thân bằng thép và phần đỉnh bằng carbon
Tạo ra một thiết kế đầu gậy với thể tích 185cc trong đó trọng lượng được đặt chính xác ở phần đầu gậy với trọng tâm cực thấp mang lại khoảng cách bùng nổ, hướng bay cao và độ xoáy tầm trung
|
| Thông số đầu gậy | #3 | #5 | |
| Đầu gậy/ Chất liệu đầu gậy | Stainless Steel [450SS]Body + Carbon Crown / C300 Stainless Steel Face | |||
| Loft(°) | 15 | 18 | ||
| Lie(°) | 57 | 57.5 | ||
| Volume(㎤<㏄>) | 185 | 160 | ||
| Chiều dài (Inches) TENSEI BLUE TM50
| 43.25
| 42.25
| ||
|
Thông số cán gậy |
| TENSEI BLUE TM50
| |
Flex | S | SR | R |
Tổng trọng lượng(g) | 313g | 311g | 309g |
Trọng lượng cán(g) | 51g | 49g | 47g |
Torque | 4.4 | 4.8 | 5.0 |
Swing weight | D2 | D2 | D2 |
Bend Point |
| Mid |
|
Grip |
| TM Tour Velvet 360 Gray/Blue (R60/42g) |