Thiết kế đế V Steel™
Được thiết kế để cải thiện sự tiếp xúc với bề mặt cỏ thông qua việc giảm ma sát và mang lại tính linh hoạt khi chơi ngay cả những góc hẹp hoặc những vị trí khó
Mặt thép siêu cường lực C300
Thép C300 cường độ cao cho phép bề mặt mạnh hơn, nhanh hơn mang lại hiệu suất tốc độ bùng nổ
Twist Face™
Sử dụng chính xác các góc nghiêng mặt gậy đã được thiết kể để khắc phục những nhược điểm với các cú đánh sai và giúp tạo ra những cú đánh thẳng hơn.
Speed Pocket™
Tăng tính linh hoạt cho phần đế và được thiết kế để tăng cường tốc độ bóng và sự ổn định với những cú đánh ở bề mặt thấp
Thông số gậy
Gậy | Số | Độ Loft | Tay | Góc | Chiều dài | Swing Weight |
| 3 | 19° | RH | 60° | 40.75” | D3 |
| 4 | 22° | RH | 60.5° | 39.75” | D3 |
| 5 | 25° | RH | 61° | 39.25” | D3 |
Shaft
Thông số cán gậy |
| TENSEI BLUE TM60 | |
Flex | S | R | |
Tổng trọng lượng(g) | 339g | 3334g | |
Trọng lượng cán(g) | 62g | 57g | |
Torque | 2.9 | 3.1 | |
Swing weight | D1 | D1 | |
Grip |
| TM Tour Velvet 360 Gray/Blue (R60/42g) |